Có 2 kết quả:

紙鈔 zhǐ chāo ㄓˇ ㄔㄠ纸钞 zhǐ chāo ㄓˇ ㄔㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

banknote

Từ điển Trung-Anh

banknote